Có 2 kết quả:

触目伤心 chù mù shāng xīn ㄔㄨˋ ㄇㄨˋ ㄕㄤ ㄒㄧㄣ觸目傷心 chù mù shāng xīn ㄔㄨˋ ㄇㄨˋ ㄕㄤ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

distressing sight (idiom)

Từ điển Trung-Anh

distressing sight (idiom)