Có 2 kết quả:
触目伤心 chù mù shāng xīn ㄔㄨˋ ㄇㄨˋ ㄕㄤ ㄒㄧㄣ • 觸目傷心 chù mù shāng xīn ㄔㄨˋ ㄇㄨˋ ㄕㄤ ㄒㄧㄣ
chù mù shāng xīn ㄔㄨˋ ㄇㄨˋ ㄕㄤ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
distressing sight (idiom)
Bình luận 0
chù mù shāng xīn ㄔㄨˋ ㄇㄨˋ ㄕㄤ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
distressing sight (idiom)
Bình luận 0